Thời gian hiện tại ở Peña Bermeja, Amatenango de la Frontera, Estado de Chiapas, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Amatenango de la Frontera, Estado de Chiapas – Peña Bermeja. Đánh bẩy Peña Bermeja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Peña Bermeja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Peña Bermeja, nhiều khách sạn ở Peña Bermeja, dân số ở Peña Bermeja, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Peña Bermeja, Amatenango de la Frontera, Estado de Chiapas, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
01:56
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Peña Bermeja, Amatenango de la Frontera, Estado de Chiapas, Mexico
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Peña Bermeja, Amatenango de la Frontera, Estado de Chiapas, Mexico
Vĩ độ | 15°38'2" 15.6339 |
Kinh độ | -93°55'52" -92.0689 |
Dân số | 117 |
Tính số lượt xem | 157 |
Về Estado de Chiapas, Mexico
Dân số | 4,250,246 |
Tính số lượt xem | 726,144 |
Về Amatenango de la Frontera, Estado de Chiapas, Mexico
Tính số lượt xem | 3,763 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,895,805 |
Sân bay gần Peña Bermeja, Amatenango de la Frontera, Estado de Chiapas, Mexico
TAP | Tapachula International Airport | 83 km 52 ml | |
TGZ | Angel Albino Corzo International Airport | 145 km 90 ml | |
GUA | La Aurora International Airport | 202 km 126 ml | |
VSA | Carlos Rovirosa Perez International Airport | 274 km 170 ml |