Thời gian hiện tại ở Buíque, Buíque, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Buíque, Pernambuco – Buíque. Đánh bẩy Buíque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buíque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buíque, nhiều khách sạn ở Buíque, dân số ở Buíque, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Buíque, Buíque, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Recife"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
22:18
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buíque, Buíque, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 11:24 |
Hoàng hôn | 17:16 |
Về Buíque, Buíque, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -9°22'37" -8.62306 |
Kinh độ | -38°50'39" -37.1558 |
Dân số | 20,324 |
Tính số lượt xem | 20,405 |
Về Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 8,796,032 |
Tính số lượt xem | 90,075 |
Về Buíque, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 51,990 |
Tính số lượt xem | 1,348 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,249,500 |
Sân bay gần Buíque, Buíque, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
PAV | Paulo Afonso Airport | 145 km 90 ml | |
TXF | Teixeira de Freitas Airport | 166 km 103 ml | |
MCZ | Maceio-Zumbi dos Palmares International Airport | 179 km 111 ml | |
CPV | Joao Suassuna Airport | 205 km 127 ml |