Thời gian hiện tại ở Ladrilleros y Caleros, Estado de Chihuahua, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Estado de Chihuahua – Ladrilleros y Caleros. Đánh bẩy Ladrilleros y Caleros mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ladrilleros y Caleros mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ladrilleros y Caleros, nhiều khách sạn ở Ladrilleros y Caleros, dân số ở Ladrilleros y Caleros, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Ladrilleros y Caleros, Estado de Chihuahua, Mexico
Múi giờ "America/Ojinaga"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
07:32
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ladrilleros y Caleros, Estado de Chihuahua, Mexico
Mặt trời mọc | 07:04 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Ladrilleros y Caleros, Estado de Chihuahua, Mexico
Vĩ độ | 31°40'4" 31.6678 |
Kinh độ | -107°31'8" -106.481 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Estado de Chihuahua, Mexico
Dân số | 3,316,178 |
Tính số lượt xem | 692,861 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,994,164 |
Sân bay gần Ladrilleros y Caleros, Estado de Chihuahua, Mexico
CJS | Abraham Gonzalez International Airport | 6 km 3 ml | |
BIF | Biggs AAF | 9 km 6 ml | |
ELP | El Paso International Airport | 17 km 10 ml | |
CNM | Cavern City Air Terminal | 222 km 138 ml | |
ROW | Roswell International Air Center | 258 km 160 ml |