Thời gian hiện tại ở Poço Fundo, Santa Cruz do Capibaribe, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Santa Cruz do Capibaribe, Pernambuco – Poço Fundo. Đánh bẩy Poço Fundo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poço Fundo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poço Fundo, nhiều khách sạn ở Poço Fundo, dân số ở Poço Fundo, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Poço Fundo, Santa Cruz do Capibaribe, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Recife"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
02:14
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poço Fundo, Santa Cruz do Capibaribe, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:21 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Về Poço Fundo, Santa Cruz do Capibaribe, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -8°2'38" -7.95611 |
Kinh độ | -37°39'14" -36.3461 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 8,796,032 |
Tính số lượt xem | 89,159 |
Về Santa Cruz do Capibaribe, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
Dân số | 87,538 |
Tính số lượt xem | 549 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,224,128 |
Sân bay gần Poço Fundo, Santa Cruz do Capibaribe, Pernambuco, Federative Republic of Brazil
CPV | Joao Suassuna Airport | 91 km 57 ml | |
TXF | Teixeira de Freitas Airport | 130 km 81 ml | |
REC | Guararapes-Gilberto Freyre International Airport | 158 km 98 ml | |
JPA | Presidente Castro Pinto International Airport | 179 km 111 ml | |
NAT | Sao Goncalo do Amarante-Governador Aluizio Alves Intl Airport | 257 km 160 ml |