Thời gian hiện tại ở Salinas de Samalayuca, Juárez, Estado de Chihuahua, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Juárez, Estado de Chihuahua – Salinas de Samalayuca. Đánh bẩy Salinas de Samalayuca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salinas de Samalayuca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salinas de Samalayuca, nhiều khách sạn ở Salinas de Samalayuca, dân số ở Salinas de Samalayuca, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Salinas de Samalayuca, Juárez, Estado de Chihuahua, Mexico
Múi giờ "America/Ojinaga"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
12:22
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salinas de Samalayuca, Juárez, Estado de Chihuahua, Mexico
Mặt trời mọc | 07:07 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Salinas de Samalayuca, Juárez, Estado de Chihuahua, Mexico
Vĩ độ | 31°25'0" 31.4167 |
Kinh độ | -107°31'59" -106.467 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Estado de Chihuahua, Mexico
Dân số | 3,316,178 |
Tính số lượt xem | 686,900 |
Về Juárez, Estado de Chihuahua, Mexico
Tính số lượt xem | 5,142 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,912,082 |
Sân bay gần Salinas de Samalayuca, Juárez, Estado de Chihuahua, Mexico
CJS | Abraham Gonzalez International Airport | 25 km 15 ml | |
BIF | Biggs AAF | 37 km 23 ml | |
ELP | El Paso International Airport | 43 km 27 ml | |
CNM | Cavern City Air Terminal | 232 km 144 ml | |
ROW | Roswell International Air Center | 277 km 172 ml |