Thời gian hiện tại ở Piedras Negras, Encarnación de Díaz, Estado de Jalisco, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Encarnación de Díaz, Estado de Jalisco – Piedras Negras. Đánh bẩy Piedras Negras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piedras Negras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piedras Negras, nhiều khách sạn ở Piedras Negras, dân số ở Piedras Negras, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Piedras Negras, Encarnación de Díaz, Estado de Jalisco, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
21:09
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piedras Negras, Encarnación de Díaz, Estado de Jalisco, Mexico
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Piedras Negras, Encarnación de Díaz, Estado de Jalisco, Mexico
Vĩ độ | 21°29'25" 21.4903 |
Kinh độ | -103°50'24" -102.16 |
Dân số | 16 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Estado de Jalisco, Mexico
Dân số | 6,653,364 |
Tính số lượt xem | 506,256 |
Về Encarnación de Díaz, Estado de Jalisco, Mexico
Tính số lượt xem | 16,901 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,919,939 |
Sân bay gần Piedras Negras, Encarnación de Díaz, Estado de Jalisco, Mexico
AGU | Aguascalients International Airport | 28 km 18 ml | |
BJX | Guanajuato International Airport | 90 km 56 ml | |
ZCL | La Calera Airport | 151 km 94 ml | |
SLP | San Luis Potosi Airport | 152 km 95 ml | |
GDL | Don Miguel Hidal Y Costilla International Airport | 160 km 99 ml | |
QRO | Queretaro Intercontinental Airport | 209 km 130 ml |