Thời gian hiện tại ở Rudnitskiy Les, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Belarus – Homyel’ Voblasc’ – Rudnitskiy Les. Đánh bẩy Rudnitskiy Les mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudnitskiy Les mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudnitskiy Les, nhiều khách sạn ở Rudnitskiy Les, dân số ở Rudnitskiy Les, mã điện thoại ở Republic of Belarus, mã tiền tệ ở Republic of Belarus.
Thời gian chính xác ở Rudnitskiy Les, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Múi giờ "Europe/Minsk"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:30
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudnitskiy Les, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Rudnitskiy Les, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Vĩ độ | 53°14'34" 53.2428 |
Kinh độ | 30°2'16" 30.0378 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
Dân số | 1,426,674 |
Tính số lượt xem | 100,388 |
Về Republic of Belarus
Mã quốc gia ISO | BY |
Khu vực của đất nước | 207,600 km2 |
Dân số | 9,685,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BY |
Mã tiền tệ | BYN |
Mã điện thoại | 375 |
Tính số lượt xem | 812,246 |
Sân bay gần Rudnitskiy Les, Homyel’ Voblasc’, Republic of Belarus
GME | Gomel Airport | 112 km 70 ml | |
VTB | Vitebsk | 211 km 131 ml |