Thời gian hiện tại ở Nueva Presa, China, Estado de Nuevo León, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – China, Estado de Nuevo León – Nueva Presa. Đánh bẩy Nueva Presa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nueva Presa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nueva Presa, nhiều khách sạn ở Nueva Presa, dân số ở Nueva Presa, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Nueva Presa, China, Estado de Nuevo León, Mexico
Múi giờ "America/Monterrey"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
14:01
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nueva Presa, China, Estado de Nuevo León, Mexico
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Nueva Presa, China, Estado de Nuevo León, Mexico
Vĩ độ | 25°14'7" 25.2353 |
Kinh độ | -99°5'20" -98.9111 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Estado de Nuevo León, Mexico
Dân số | 4,123,418 |
Tính số lượt xem | 312,900 |
Về China, Estado de Nuevo León, Mexico
Tính số lượt xem | 14,707 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,962,450 |
Sân bay gần Nueva Presa, China, Estado de Nuevo León, Mexico
REX | Gen Lucio Blanco International Airport | 110 km 68 ml | |
MFE | McAllen International Airport | 125 km 78 ml | |
MAM | Matamoros Airport | 151 km 94 ml | |
BRO | South Padre Island International Airport | 167 km 104 ml | |
HRL | Valley International Airport | 167 km 103 ml | |
NLD | Quetzalcoatl International Airport | 253 km 157 ml |