Thời gian hiện tại ở Jalacingo (Jalacingo Texas), Ixtacamaxtitlán, Estado de Puebla, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Ixtacamaxtitlán, Estado de Puebla – Jalacingo (Jalacingo Texas). Đánh bẩy Jalacingo (Jalacingo Texas) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalacingo (Jalacingo Texas) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalacingo (Jalacingo Texas), nhiều khách sạn ở Jalacingo (Jalacingo Texas), dân số ở Jalacingo (Jalacingo Texas), mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Jalacingo (Jalacingo Texas), Ixtacamaxtitlán, Estado de Puebla, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
18:12
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalacingo (Jalacingo Texas), Ixtacamaxtitlán, Estado de Puebla, Mexico
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Jalacingo (Jalacingo Texas), Ixtacamaxtitlán, Estado de Puebla, Mexico
Vĩ độ | 19°35'10" 19.586 |
Kinh độ | -98°16'10" -97.7306 |
Dân số | 81 |
Tính số lượt xem | 119 |
Về Estado de Puebla, Mexico
Dân số | 5,522,918 |
Tính số lượt xem | 293,668 |
Về Ixtacamaxtitlán, Estado de Puebla, Mexico
Tính số lượt xem | 4,676 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,916,870 |
Sân bay gần Jalacingo (Jalacingo Texas), Ixtacamaxtitlán, Estado de Puebla, Mexico
PBC | Huejotsingo Airport | 84 km 52 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 107 km 67 ml | |
VER | Veracruz International Airport | 170 km 105 ml |