Thời gian hiện tại ở Tasbatá, Ezequiel Montes, Estado de Querétaro, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Ezequiel Montes, Estado de Querétaro – Tasbatá. Đánh bẩy Tasbatá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tasbatá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tasbatá, nhiều khách sạn ở Tasbatá, dân số ở Tasbatá, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Tasbatá, Ezequiel Montes, Estado de Querétaro, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
19:43
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tasbatá, Ezequiel Montes, Estado de Querétaro, Mexico
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Tasbatá, Ezequiel Montes, Estado de Querétaro, Mexico
Vĩ độ | 20°42'48" 20.7133 |
Kinh độ | -100°5'1" -99.9164 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Estado de Querétaro, Mexico
Dân số | 1,568,610 |
Tính số lượt xem | 104,088 |
Về Ezequiel Montes, Estado de Querétaro, Mexico
Tính số lượt xem | 4,185 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,826,531 |
Sân bay gần Tasbatá, Ezequiel Montes, Estado de Querétaro, Mexico
QRO | Queretaro Intercontinental Airport | 50 km 31 ml | |
TLC | Toluca International Airport | 161 km 100 ml | |
MEX | Benito Juarez International Airport | 167 km 104 ml | |
SLP | San Luis Potosi Airport | 201 km 125 ml | |
PBC | Huejotsingo Airport | 239 km 148 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 256 km 159 ml |