Thời gian hiện tại ở Bernalejo, San Ciro de Acosta, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – San Ciro de Acosta, Estado de San Luis Potosí – Bernalejo. Đánh bẩy Bernalejo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bernalejo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bernalejo, nhiều khách sạn ở Bernalejo, dân số ở Bernalejo, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Bernalejo, San Ciro de Acosta, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
02:36
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bernalejo, San Ciro de Acosta, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Bernalejo, San Ciro de Acosta, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Vĩ độ | 21°33'30" 21.5584 |
Kinh độ | -100°1'20" -99.9779 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Estado de San Luis Potosí, Mexico
Dân số | 2,391,929 |
Tính số lượt xem | 281,159 |
Về San Ciro de Acosta, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Tính số lượt xem | 2,547 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,637,701 |
Sân bay gần Bernalejo, San Ciro de Acosta, Estado de San Luis Potosí, Mexico
QRO | Queretaro Intercontinental Airport | 115 km 71 ml | |
SLP | San Luis Potosi Airport | 126 km 78 ml | |
TAM | Tampico International Airport | 232 km 144 ml | |
CVM | Ciudad Victoria Airport | 261 km 162 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 285 km 177 ml |