Thời gian hiện tại ở San Antonio Xarcoayo I, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Xilitla, Estado de San Luis Potosí – San Antonio Xarcoayo I. Đánh bẩy San Antonio Xarcoayo I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Antonio Xarcoayo I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Antonio Xarcoayo I, nhiều khách sạn ở San Antonio Xarcoayo I, dân số ở San Antonio Xarcoayo I, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở San Antonio Xarcoayo I, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
13:31
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Antonio Xarcoayo I, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về San Antonio Xarcoayo I, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Vĩ độ | 21°22'43" 21.3785 |
Kinh độ | -100°59'30" -99.0084 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Estado de San Luis Potosí, Mexico
Dân số | 2,391,929 |
Tính số lượt xem | 292,518 |
Về Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Tính số lượt xem | 7,357 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,936,926 |
Sân bay gần San Antonio Xarcoayo I, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
TAM | Tampico International Airport | 155 km 96 ml | |
QRO | Queretaro Intercontinental Airport | 167 km 104 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 187 km 116 ml | |
SLP | San Luis Potosi Airport | 222 km 138 ml | |
CVM | Ciudad Victoria Airport | 260 km 161 ml |