Thời gian hiện tại ở Las Crucitas, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Xilitla, Estado de San Luis Potosí – Las Crucitas. Đánh bẩy Las Crucitas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Crucitas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Crucitas, nhiều khách sạn ở Las Crucitas, dân số ở Las Crucitas, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Las Crucitas, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
13:09
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Crucitas, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Las Crucitas, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Vĩ độ | 21°25'19" 21.4219 |
Kinh độ | -99°1'57" -98.9675 |
Dân số | 293 |
Tính số lượt xem | 336 |
Về Estado de San Luis Potosí, Mexico
Dân số | 2,391,929 |
Tính số lượt xem | 292,481 |
Về Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
Tính số lượt xem | 7,357 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,936,419 |
Sân bay gần Las Crucitas, Xilitla, Estado de San Luis Potosí, Mexico
TAM | Tampico International Airport | 149 km 92 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 186 km 115 ml | |
CVM | Ciudad Victoria Airport | 255 km 158 ml |