Thời gian hiện tại ở Santa Rosa, Tepetitla de Lardizábal, Estado de Tlaxcala, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Tepetitla de Lardizábal, Estado de Tlaxcala – Santa Rosa. Đánh bẩy Santa Rosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Rosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Rosa, nhiều khách sạn ở Santa Rosa, dân số ở Santa Rosa, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Santa Rosa, Tepetitla de Lardizábal, Estado de Tlaxcala, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
21:23
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Rosa, Tepetitla de Lardizábal, Estado de Tlaxcala, Mexico
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Santa Rosa, Tepetitla de Lardizábal, Estado de Tlaxcala, Mexico
Vĩ độ | 19°17'49" 19.2969 |
Kinh độ | -99°36'23" -98.3935 |
Dân số | 31 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Estado de Tlaxcala, Mexico
Dân số | 1,044,369 |
Tính số lượt xem | 53,905 |
Về Tepetitla de Lardizábal, Estado de Tlaxcala, Mexico
Tính số lượt xem | 712 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,881,850 |
Sân bay gần Santa Rosa, Tepetitla de Lardizábal, Estado de Tlaxcala, Mexico
PBC | Huejotsingo Airport | 18 km 11 ml | |
MEX | Benito Juarez International Airport | 73 km 45 ml | |
TLC | Toluca International Airport | 134 km 83 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 167 km 104 ml | |
VER | Veracruz International Airport | 233 km 145 ml |