Thời gian hiện tại ở San Pedro, Tlalixcoyan, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Tlalixcoyan, Estado de Veracruz-Llave – San Pedro. Đánh bẩy San Pedro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Pedro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Pedro, nhiều khách sạn ở San Pedro, dân số ở San Pedro, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở San Pedro, Tlalixcoyan, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
20:00
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Pedro, Tlalixcoyan, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về San Pedro, Tlalixcoyan, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Vĩ độ | 18°43'56" 18.7323 |
Kinh độ | -97°36'28" -96.3922 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Dân số | 7,058,898 |
Tính số lượt xem | 769,789 |
Về Tlalixcoyan, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
Tính số lượt xem | 8,734 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,968,424 |
Sân bay gần San Pedro, Tlalixcoyan, Estado de Veracruz-Llave, Mexico
VER | Veracruz International Airport | 51 km 31 ml | |
OAX | Xoxocotlan Airport | 196 km 122 ml | |
MTT | Minatitlan Airport | 215 km 133 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 228 km 142 ml |