Thời gian hiện tại ở Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, Dubai, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Dubai – Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah. Đánh bẩy Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, nhiều khách sạn ở Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, dân số ở Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian chính xác ở Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, Dubai, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
06:28
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, Dubai, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, Dubai, United Arab Emirates
Vĩ độ | 25°16'46" 25.2795 |
Kinh độ | 55°20'34" 55.3427 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Dubai, United Arab Emirates
Dân số | 1,141,963 |
Tính số lượt xem | 9,436 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 45,196 |
Sân bay gần Minţaqat Dubayy at Ta‘līmīyah, Dubai, United Arab Emirates
DXB | Dubai Airport | 4 km 2 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 18 km 11 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 44 km 27 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 71 km 44 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 117 km 73 ml | |
AUH | Abu Dhabi International Airport | 118 km 73 ml |