Thời gian hiện tại ở Wakuarori, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Giờ địa phương hiện tại ở New Caledonia – Province des îles Loyauté – Wakuarori. Đánh bẩy Wakuarori mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wakuarori mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wakuarori, nhiều khách sạn ở Wakuarori, dân số ở Wakuarori, mã điện thoại ở New Caledonia, mã tiền tệ ở New Caledonia.
Thời gian chính xác ở Wakuarori, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Múi giờ "Pacific/Noumea"
Độ lệch UTC/GMT +11:00
00:35
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wakuarori, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 17:20 |
Về Wakuarori, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Vĩ độ | -22°33'45" -21.4374 |
Kinh độ | 167°53'24" 167.89 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Province des îles Loyauté, New Caledonia
Dân số | 17,436 |
Tính số lượt xem | 6,006 |
Về New Caledonia
Mã quốc gia ISO | NC |
Khu vực của đất nước | 19,060 km2 |
Dân số | 216,494 |
Tên miền cấp cao nhất | .NC |
Mã tiền tệ | XPF |
Mã điện thoại | 687 |
Tính số lượt xem | 18,318 |
Sân bay gần Wakuarori, Province des îles Loyauté, New Caledonia
MEE | Mare Airport | 16 km 10 ml | |
LIF | Lifou Airport | 100 km 62 ml | |
ILP | Ile Des Pins Airport | 136 km 85 ml | |
UVE | Ouvea Airport | 163 km 101 ml | |
GEA | Noumea Magenta Airport | 173 km 107 ml | |
NOU | Tontouta Airport | 185 km 115 ml |