Thời gian hiện tại ở Hastings-Sunrise, Metro Vancouver Regional District, British Columbia, Canada
Giờ địa phương hiện tại ở Canada – Metro Vancouver Regional District, British Columbia – Hastings-Sunrise. Đánh bẩy Hastings-Sunrise mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hastings-Sunrise mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hastings-Sunrise, nhiều khách sạn ở Hastings-Sunrise, dân số ở Hastings-Sunrise, mã điện thoại ở Canada, mã tiền tệ ở Canada.
Thời gian chính xác ở Hastings-Sunrise, Metro Vancouver Regional District, British Columbia, Canada
Múi giờ "America/Vancouver"
Độ lệch UTC/GMT -07:00
19:33
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hastings-Sunrise, Metro Vancouver Regional District, British Columbia, Canada
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Hastings-Sunrise, Metro Vancouver Regional District, British Columbia, Canada
Vĩ độ | 49°16'60" 49.2833 |
Kinh độ | -124°58'1" -123.033 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về British Columbia, Canada
Dân số | 4,413,973 |
Tính số lượt xem | 65,606 |
Về Metro Vancouver Regional District, British Columbia, Canada
Tính số lượt xem | 8,297 |
Về Canada
Mã quốc gia ISO | CA |
Khu vực của đất nước | 9,984,670 km2 |
Dân số | 33,679,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CA |
Mã tiền tệ | CAD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 726,688 |
Sân bay gần Hastings-Sunrise, Metro Vancouver Regional District, British Columbia, Canada
CXH | Coal Harbour Sea Plane Base | 6 km 4 ml | |
YVR | Vancouver International Airport | 14 km 9 ml | |
YDT | Boundary Bay Airport | 16 km 10 ml | |
YXX | Abbotsford Airport | 57 km 35 ml | |
BLI | Bellingham International Airport | 65 km 41 ml | |
ESD | Orcas Island Airport | 65 km 40 ml |