Thời gian hiện tại ở Lawnhill, Skeena-Queen Charlotte Regional District, British Columbia, Canada
Giờ địa phương hiện tại ở Canada – Skeena-Queen Charlotte Regional District, British Columbia – Lawnhill. Đánh bẩy Lawnhill mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lawnhill mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lawnhill, nhiều khách sạn ở Lawnhill, dân số ở Lawnhill, mã điện thoại ở Canada, mã tiền tệ ở Canada.
Thời gian chính xác ở Lawnhill, Skeena-Queen Charlotte Regional District, British Columbia, Canada
Múi giờ "America/Vancouver"
Độ lệch UTC/GMT -07:00
10:10
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lawnhill, Skeena-Queen Charlotte Regional District, British Columbia, Canada
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:44 |
Hoàng hôn | 21:42 |
Về Lawnhill, Skeena-Queen Charlotte Regional District, British Columbia, Canada
Vĩ độ | 53°24'8" 53.4023 |
Kinh độ | -132°4'26" -131.926 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về British Columbia, Canada
Dân số | 4,413,973 |
Tính số lượt xem | 65,586 |
Về Skeena-Queen Charlotte Regional District, British Columbia, Canada
Tính số lượt xem | 1,608 |
Về Canada
Mã quốc gia ISO | CA |
Khu vực của đất nước | 9,984,670 km2 |
Dân số | 33,679,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CA |
Mã tiền tệ | CAD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 726,345 |
Sân bay gần Lawnhill, Skeena-Queen Charlotte Regional District, British Columbia, Canada
YZP | Sandspit Airport | 18 km 11 ml | |
ZMT | Masset Airport | 70 km 43 ml | |
YPR | Digby Island Airport | 138 km 86 ml | |
HYG | Hydaburg Sea Plane Base | 209 km 130 ml | |
KTN | Ketchikan International Airport | 218 km 135 ml |