Thời gian hiện tại ở Ytre Søndeled, Risør, Aust-Agder fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Risør, Aust-Agder fylke – Ytre Søndeled. Đánh bẩy Ytre Søndeled mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ytre Søndeled mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ytre Søndeled, nhiều khách sạn ở Ytre Søndeled, dân số ở Ytre Søndeled, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Ytre Søndeled, Risør, Aust-Agder fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:38
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ytre Søndeled, Risør, Aust-Agder fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 22:03 |
Về Ytre Søndeled, Risør, Aust-Agder fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 58°43'3" 58.7175 |
Kinh độ | 9°12'30" 9.20843 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Aust-Agder fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 106,842 |
Tính số lượt xem | 18,673 |
Về Risør, Aust-Agder fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 6,889 |
Tính số lượt xem | 1,255 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 548,094 |
Sân bay gần Ytre Søndeled, Risør, Aust-Agder fylke, Kingdom of Norway
TRF | Torp Sandefjord Airport | 79 km 49 ml | |
KRS | Kristiansand Airport | 87 km 54 ml | |
NTB | Notodden Airport | 96 km 60 ml | |
AAL | Aalborg Airport | 186 km 115 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 196 km 122 ml |