Thời gian hiện tại ở Stange, Stange, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Stange, Hedmark fylke – Stange. Đánh bẩy Stange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stange, nhiều khách sạn ở Stange, dân số ở Stange, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Stange, Stange, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:20
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stange, Stange, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Stange, Stange, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°43'5" 60.718 |
Kinh độ | 11°11'39" 11.1942 |
Dân số | 2,416 |
Tính số lượt xem | 2,478 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 29,633 |
Về Stange, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 18,982 |
Tính số lượt xem | 1,183 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 529,906 |
Sân bay gần Stange, Stange, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 58 km 36 ml | |
TYF | Torsby Airport | 117 km 73 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 152 km 94 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 179 km 111 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 197 km 122 ml | |
RRS | Roros Airport | 207 km 129 ml |