Thời gian hiện tại ở Heggeriset, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Engerdal, Hedmark fylke – Heggeriset. Đánh bẩy Heggeriset mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Heggeriset mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Heggeriset, nhiều khách sạn ở Heggeriset, dân số ở Heggeriset, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Heggeriset, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:18
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Heggeriset, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:49 |
Về Heggeriset, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 61°40'42" 61.6782 |
Kinh độ | 12°0'19" 12.0052 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 30,044 |
Về Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 1,436 |
Tính số lượt xem | 815 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 537,563 |
Sân bay gần Heggeriset, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
RRS | Roros Airport | 106 km 66 ml | |
EVG | Sveg Airport | 129 km 80 ml | |
MXX | Mora Airport | 156 km 97 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 172 km 107 ml | |
TYF | Torsby Airport | 178 km 110 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 203 km 126 ml |