Thời gian hiện tại ở Sør Bjørøy, Sund, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Sund, Hordaland Fylke – Sør Bjørøy. Đánh bẩy Sør Bjørøy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sør Bjørøy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sør Bjørøy, nhiều khách sạn ở Sør Bjørøy, dân số ở Sør Bjørøy, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Sør Bjørøy, Sund, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:50
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sør Bjørøy, Sund, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 22:06 |
Về Sør Bjørøy, Sund, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°17'60" 60.3 |
Kinh độ | 5°10'0" 5.16667 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 448,343 |
Tính số lượt xem | 45,994 |
Về Sund, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 5,899 |
Tính số lượt xem | 993 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 539,014 |
Sân bay gần Sør Bjørøy, Sund, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
BGO | Bergen Airport | 4 km 2 ml | |
SRP | Stord Airport | 54 km 33 ml | |
HAU | Haugesund Airport | 106 km 66 ml | |
FDE | Bringeland Airport | 126 km 78 ml | |
FRO | Flora Airport | 143 km 89 ml | |
SDN | Sandane Airport | 173 km 107 ml |