Thời gian hiện tại ở Inner-Steine, Vestvågøy, Nordland Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Vestvågøy, Nordland Fylke – Inner-Steine. Đánh bẩy Inner-Steine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Inner-Steine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Inner-Steine, nhiều khách sạn ở Inner-Steine, dân số ở Inner-Steine, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Inner-Steine, Vestvågøy, Nordland Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:00
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Inner-Steine, Vestvågøy, Nordland Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 03:22 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 22:40 |
Về Inner-Steine, Vestvågøy, Nordland Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 68°7'6" 68.1184 |
Kinh độ | 13°47'29" 13.7913 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Nordland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 236,825 |
Tính số lượt xem | 56,237 |
Về Vestvågøy, Nordland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 10,706 |
Tính số lượt xem | 3,618 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 532,390 |
Sân bay gần Inner-Steine, Vestvågøy, Nordland Fylke, Kingdom of Norway
LKN | Leknes Airport | 8 km 5 ml | |
SVJ | Helle Airport | 39 km 24 ml | |
VRY | Stolport (Not operational) | 68 km 42 ml | |
SKN | Stokmarknes Skagen Airport | 72 km 45 ml | |
BOO | Bodo Airport | 97 km 60 ml | |
RET | Stolport Airport | 101 km 63 ml |