Thời gian hiện tại ở Sønstebygrenda, Vestre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Vestre Toten, Oppland fylke – Sønstebygrenda. Đánh bẩy Sønstebygrenda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sønstebygrenda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sønstebygrenda, nhiều khách sạn ở Sønstebygrenda, dân số ở Sønstebygrenda, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Sønstebygrenda, Vestre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:04
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sønstebygrenda, Vestre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 22:08 |
Về Sønstebygrenda, Vestre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°34'12" 60.57 |
Kinh độ | 10°33'52" 10.5645 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 183,851 |
Tính số lượt xem | 26,328 |
Về Vestre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 12,714 |
Tính số lượt xem | 687 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 546,952 |
Sân bay gần Sønstebygrenda, Vestre Toten, Oppland fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 51 km 32 ml | |
NTB | Notodden Airport | 131 km 81 ml | |
TYF | Torsby Airport | 142 km 88 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 156 km 97 ml | |
RRS | Roros Airport | 227 km 141 ml |