Thời gian hiện tại ở Rodeløkka Kolonihager, Oslo, Oslo County, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Oslo, Oslo County – Rodeløkka Kolonihager. Đánh bẩy Rodeløkka Kolonihager mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rodeløkka Kolonihager mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rodeløkka Kolonihager, nhiều khách sạn ở Rodeløkka Kolonihager, dân số ở Rodeløkka Kolonihager, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Rodeløkka Kolonihager, Oslo, Oslo County, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:09
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rodeløkka Kolonihager, Oslo, Oslo County, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 22:00 |
Về Rodeløkka Kolonihager, Oslo, Oslo County, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 59°55'44" 59.929 |
Kinh độ | 10°46'21" 10.7725 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Oslo County, Kingdom of Norway
Dân số | 629,313 |
Tính số lượt xem | 16,648 |
Về Oslo, Oslo County, Kingdom of Norway
Dân số | 575,475 |
Tính số lượt xem | 15,789 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 546,569 |
Sân bay gần Rodeløkka Kolonihager, Oslo, Oslo County, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 35 km 22 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 89 km 55 ml | |
NTB | Notodden Airport | 92 km 57 ml | |
TYF | Torsby Airport | 126 km 78 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 204 km 127 ml |