Thời gian hiện tại ở Ytre Vikane, Høyanger, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Høyanger, Sogn og Fjordane Fylke – Ytre Vikane. Đánh bẩy Ytre Vikane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ytre Vikane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ytre Vikane, nhiều khách sạn ở Ytre Vikane, dân số ở Ytre Vikane, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Ytre Vikane, Høyanger, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:04
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ytre Vikane, Høyanger, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 22:05 |
Về Ytre Vikane, Høyanger, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 61°9'30" 61.1584 |
Kinh độ | 5°43'8" 5.71875 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 107,032 |
Tính số lượt xem | 29,577 |
Về Høyanger, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 4,327 |
Tính số lượt xem | 1,330 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 534,751 |
Sân bay gần Ytre Vikane, Høyanger, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
FDE | Bringeland Airport | 26 km 16 ml | |
FRO | Flora Airport | 60 km 37 ml | |
SDN | Sandane Airport | 73 km 45 ml | |
SOG | Sogndal Airport | 76 km 47 ml | |
BGO | Bergen Airport | 100 km 62 ml | |
HOV | Hovden Airport | 115 km 72 ml |