Thời gian hiện tại ở Litle Fauskevåg, Harstad, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Harstad, Troms Fylke – Litle Fauskevåg. Đánh bẩy Litle Fauskevåg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Litle Fauskevåg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Litle Fauskevåg, nhiều khách sạn ở Litle Fauskevåg, dân số ở Litle Fauskevåg, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Litle Fauskevåg, Harstad, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:47
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Litle Fauskevåg, Harstad, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 02:50 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 22:49 |
Về Litle Fauskevåg, Harstad, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 68°39'44" 68.6621 |
Kinh độ | 16°34'37" 16.577 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Troms Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 152,741 |
Tính số lượt xem | 37,781 |
Về Harstad, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 23,126 |
Tính số lượt xem | 2,394 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 535,986 |
Sân bay gần Litle Fauskevåg, Harstad, Troms Fylke, Kingdom of Norway
EVE | Harstad/Narvik Airport, Evenes | 19 km 12 ml | |
SKN | Stokmarknes Skagen Airport | 63 km 39 ml | |
ANX | Andenes Airport | 74 km 46 ml | |
BDU | Bardufoss Airport | 90 km 56 ml | |
TOS | Tromso/Langnes Airport | 146 km 91 ml |