Thời gian hiện tại ở Karangahake, Hauraki District, Waikato, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Hauraki District, Waikato – Karangahake. Đánh bẩy Karangahake mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karangahake mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karangahake, nhiều khách sạn ở Karangahake, dân số ở Karangahake, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian chính xác ở Karangahake, Hauraki District, Waikato, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
01:58
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karangahake, Hauraki District, Waikato, New Zealand
Mặt trời mọc | 07:02 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 17:25 |
Về Karangahake, Hauraki District, Waikato, New Zealand
Vĩ độ | -38°34'0" -37.4333 |
Kinh độ | 175°43'1" 175.717 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Waikato, New Zealand
Dân số | 383,406 |
Tính số lượt xem | 14,403 |
Về Hauraki District, Waikato, New Zealand
Tính số lượt xem | 1,149 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 156,703 |
Sân bay gần Karangahake, Hauraki District, Waikato, New Zealand
TRG | Tauranga City Airport | 50 km 31 ml | |
HLZ | Hamilton International Airport | 59 km 36 ml | |
ROT | Rotorua International Airport | 92 km 57 ml | |
AKL | Auckland Airport | 95 km 59 ml | |
WHK | Whakatane Airport | 119 km 74 ml | |
TUO | Taupo Airport | 149 km 93 ml |