Thời gian hiện tại ở Rivière-Héva, Abitibi-Témiscamingue, Québec, Canada
Giờ địa phương hiện tại ở Canada – Abitibi-Témiscamingue, Québec – Rivière-Héva. Đánh bẩy Rivière-Héva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rivière-Héva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rivière-Héva, nhiều khách sạn ở Rivière-Héva, dân số ở Rivière-Héva, mã điện thoại ở Canada, mã tiền tệ ở Canada.
Thời gian chính xác ở Rivière-Héva, Abitibi-Témiscamingue, Québec, Canada
Múi giờ "America/Toronto"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
11:06
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rivière-Héva, Abitibi-Témiscamingue, Québec, Canada
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Rivière-Héva, Abitibi-Témiscamingue, Québec, Canada
Vĩ độ | 48°14'1" 48.2335 |
Kinh độ | -79°47'2" -78.2162 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Québec, Canada
Dân số | 7,730,612 |
Tính số lượt xem | 89,649 |
Về Abitibi-Témiscamingue, Québec, Canada
Dân số | 145,000 |
Tính số lượt xem | 5,505 |
Về Canada
Mã quốc gia ISO | CA |
Khu vực của đất nước | 9,984,670 km2 |
Dân số | 33,679,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CA |
Mã tiền tệ | CAD |
Mã điện thoại | 1 |
Tính số lượt xem | 726,268 |
Sân bay gần Rivière-Héva, Abitibi-Témiscamingue, Québec, Canada
YVO | Val-d'Or Airport | 38 km 23 ml | |
YUY | Rouyn-Noranda Airport | 46 km 28 ml | |
YNS | Nemiscau Airport | 199 km 124 ml |