Thời gian hiện tại ở Kumaikane Number 1, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Chimbu Province – Kumaikane Number 1. Đánh bẩy Kumaikane Number 1 mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumaikane Number 1 mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumaikane Number 1, nhiều khách sạn ở Kumaikane Number 1, dân số ở Kumaikane Number 1, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Kumaikane Number 1, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
23:07
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumaikane Number 1, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Kumaikane Number 1, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -7°43'60" -6.26676 |
Kinh độ | 144°46'52" 144.781 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 291,848 |
Tính số lượt xem | 23,036 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 442,093 |
Sân bay gần Kumaikane Number 1, Chimbu Province, Independent State of Papua New Guinea
GKA | Goroka Airport | 71 km 44 ml | |
HGU | Mount Hagen Airport | 72 km 45 ml | |
WBM | Wapenamanda Airport | 120 km 74 ml | |
MDU | Mendi Airport | 126 km 78 ml | |
MAG | Madang Airport | 162 km 101 ml | |
MXH | Moro Airport | 169 km 105 ml |