Thời gian hiện tại ở Habagabena Number 2, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Eastern Highlands Province – Habagabena Number 2. Đánh bẩy Habagabena Number 2 mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habagabena Number 2 mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habagabena Number 2, nhiều khách sạn ở Habagabena Number 2, dân số ở Habagabena Number 2, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian chính xác ở Habagabena Number 2, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Port Moresby"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
03:18
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habagabena Number 2, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Habagabena Number 2, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Vĩ độ | -7°37'0" -6.38333 |
Kinh độ | 145°22'59" 145.383 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 579,825 |
Tính số lượt xem | 32,680 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 448,581 |
Sân bay gần Habagabena Number 2, Eastern Highlands Province, Independent State of Papua New Guinea
GKA | Goroka Airport | 34 km 21 ml | |
HGU | Mount Hagen Airport | 135 km 84 ml | |
MAG | Madang Airport | 138 km 86 ml | |
LAE | Nadzab Airport | 150 km 93 ml |