Thời gian hiện tại ở Sasaba, Province of La Union, Ilocos, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of La Union, Ilocos – Sasaba. Đánh bẩy Sasaba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sasaba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sasaba, nhiều khách sạn ở Sasaba, dân số ở Sasaba, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Sasaba, Province of La Union, Ilocos, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:28
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sasaba, Province of La Union, Ilocos, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Sasaba, Province of La Union, Ilocos, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 16°44'43" 16.7454 |
Kinh độ | 120°31'12" 120.52 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ilocos, Republic of the Philippines
Dân số | 4,545,906 |
Tính số lượt xem | 146,308 |
Về Province of La Union, Ilocos, Republic of the Philippines
Dân số | 720,972 |
Tính số lượt xem | 21,541 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,522,753 |
Sân bay gần Sasaba, Province of La Union, Ilocos, Republic of the Philippines
CYZ | Cauayan Airport | 133 km 83 ml | |
LAO | Laoag Airport | 160 km 99 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 163 km 101 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 174 km 108 ml |