Thời gian hiện tại ở Batu Ferry, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley – Batu Ferry. Đánh bẩy Batu Ferry mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Batu Ferry mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Batu Ferry, nhiều khách sạn ở Batu Ferry, dân số ở Batu Ferry, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Batu Ferry, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:50
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Batu Ferry, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Batu Ferry, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 16°25'48" 16.43 |
Kinh độ | 121°6'25" 121.107 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 3,051,487 |
Tính số lượt xem | 108,841 |
Về Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
Dân số | 397,837 |
Tính số lượt xem | 16,841 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,541,682 |
Sân bay gần Batu Ferry, Province of Nueva Vizcaya, Cagayan Valley, Republic of the Philippines
CYZ | Cauayan Airport | 89 km 55 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 150 km 93 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 151 km 94 ml | |
LAO | Laoag Airport | 204 km 127 ml |