Thời gian hiện tại ở Palhi, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Bulacan, Central Luzon – Palhi. Đánh bẩy Palhi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Palhi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Palhi, nhiều khách sạn ở Palhi, dân số ở Palhi, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Palhi, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:13
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Palhi, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Palhi, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°22'35" 13.3764 |
Kinh độ | 121°12'18" 121.205 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 138,604 |
Về Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 2,826,926 |
Tính số lượt xem | 27,932 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,545,661 |
Sân bay gần Palhi, Province of Bulacan, Central Luzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 128 km 79 ml | |
USU | Busuanga Airport | 181 km 113 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 213 km 132 ml | |
WNP | Naga Airport | 225 km 140 ml | |
MBT | Masbate Airport | 231 km 144 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 274 km 171 ml |