Thời gian hiện tại ở Magsaysay Norte, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Nueva Ecija, Central Luzon – Magsaysay Norte. Đánh bẩy Magsaysay Norte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Magsaysay Norte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Magsaysay Norte, nhiều khách sạn ở Magsaysay Norte, dân số ở Magsaysay Norte, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Magsaysay Norte, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
02:11
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Magsaysay Norte, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về Magsaysay Norte, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 15°29'12" 15.4868 |
Kinh độ | 120°58'48" 120.98 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 10,137,737 |
Tính số lượt xem | 136,733 |
Về Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
Dân số | 1,853,853 |
Tính số lượt xem | 36,295 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,525,137 |
Sân bay gần Magsaysay Norte, Province of Nueva Ecija, Central Luzon, Republic of the Philippines
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 58 km 36 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 109 km 68 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 181 km 112 ml | |
TUG | Tuguegarao Airport | 253 km 157 ml |