Thời gian hiện tại ở Banuang Gurang, Province of Sorsogon, Bicol, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Sorsogon, Bicol – Banuang Gurang. Đánh bẩy Banuang Gurang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banuang Gurang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banuang Gurang, nhiều khách sạn ở Banuang Gurang, dân số ở Banuang Gurang, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Banuang Gurang, Province of Sorsogon, Bicol, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
05:57
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banuang Gurang, Province of Sorsogon, Bicol, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Về Banuang Gurang, Province of Sorsogon, Bicol, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°0'46" 13.0127 |
Kinh độ | 123°35'53" 123.598 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Bicol, Republic of the Philippines
Dân số | 5,109,798 |
Tính số lượt xem | 117,098 |
Về Province of Sorsogon, Bicol, Republic of the Philippines
Dân số | 709,673 |
Tính số lượt xem | 18,061 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,539,142 |
Sân bay gần Banuang Gurang, Province of Sorsogon, Bicol, Republic of the Philippines
LGP | Legaspi Airport | 21 km 13 ml | |
WNP | Naga Airport | 73 km 45 ml | |
VRC | Virac Airport | 91 km 57 ml | |
MBT | Masbate Airport | 92 km 57 ml | |
CRM | National Airport | 122 km 76 ml | |
CYP | Calbayog Airport | 146 km 91 ml |