Thời gian hiện tại ở Trebisht-Muçinë, Rrethi i Bulqizës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Rrethi i Bulqizës, Qarku i Dibrës – Trebisht-Muçinë. Đánh bẩy Trebisht-Muçinë mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trebisht-Muçinë mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trebisht-Muçinë, nhiều khách sạn ở Trebisht-Muçinë, dân số ở Trebisht-Muçinë, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Trebisht-Muçinë, Rrethi i Bulqizës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:45
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trebisht-Muçinë, Rrethi i Bulqizës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Trebisht-Muçinë, Rrethi i Bulqizës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Vĩ độ | 41°24'40" 41.4111 |
Kinh độ | 20°32'8" 20.5356 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Dân số | 137,047 |
Tính số lượt xem | 15,575 |
Về Rrethi i Bulqizës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
Tính số lượt xem | 479 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 190,690 |
Sân bay gần Trebisht-Muçinë, Rrethi i Bulqizës, Qarku i Dibrës, Republic of Albania
OHD | Ohrid Airport | 31 km 19 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 69 km 43 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 109 km 68 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 136 km 84 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 151 km 94 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 240 km 149 ml |