Thời gian hiện tại ở Binuhay, Province of Leyte, Eastern Visayas, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Leyte, Eastern Visayas – Binuhay. Đánh bẩy Binuhay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Binuhay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Binuhay, nhiều khách sạn ở Binuhay, dân số ở Binuhay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Binuhay, Province of Leyte, Eastern Visayas, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
12:48
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Binuhay, Province of Leyte, Eastern Visayas, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Binuhay, Province of Leyte, Eastern Visayas, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 10°58'60" 10.9833 |
Kinh độ | 124°31'59" 124.533 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Eastern Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 3,912,936 |
Tính số lượt xem | 128,125 |
Về Province of Leyte, Eastern Visayas, Republic of the Philippines
Dân số | 1,722,036 |
Tính số lượt xem | 49,982 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,521,723 |
Sân bay gần Binuhay, Province of Leyte, Eastern Visayas, Republic of the Philippines
TAC | D. Z. Romualdez Airport | 60 km 37 ml | |
CEB | Mactan-Cebu International Airport | 96 km 59 ml | |
CYP | Calbayog Airport | 122 km 76 ml | |
TAG | Tagbilaran Airport | 165 km 103 ml | |
CRM | National Airport | 167 km 104 ml | |
SUG | Surigao Airport | 171 km 106 ml |