Thời gian hiện tại ở Miaray, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Bukidnon, Northern Mindanao – Miaray. Đánh bẩy Miaray mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miaray mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miaray, nhiều khách sạn ở Miaray, dân số ở Miaray, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Miaray, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:21
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miaray, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 17:49 |
Về Miaray, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 7°34'29" 7.57472 |
Kinh độ | 125°2'38" 125.044 |
Dân số | 3,190 |
Tính số lượt xem | 3,232 |
Về Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 3,952,437 |
Tính số lượt xem | 51,593 |
Về Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 1,190,284 |
Tính số lượt xem | 15,050 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,507,874 |
Sân bay gần Miaray, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 83 km 51 ml | |
CBO | Awang Airport | 102 km 64 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 104 km 65 ml | |
BXU | Butuan Airport | 160 km 100 ml | |
GES | General Santos International Airport | 164 km 102 ml | |
SUG | Surigao Airport | 248 km 154 ml |