Thời gian hiện tại ở Kibangay, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Bukidnon, Northern Mindanao – Kibangay. Đánh bẩy Kibangay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kibangay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kibangay, nhiều khách sạn ở Kibangay, dân số ở Kibangay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Kibangay, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
00:43
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kibangay, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 17:50 |
Về Kibangay, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 8°2'59" 8.04972 |
Kinh độ | 124°53'35" 124.893 |
Dân số | 6,539 |
Tính số lượt xem | 6,611 |
Về Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 3,952,437 |
Tính số lượt xem | 51,802 |
Về Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 1,190,284 |
Tính số lượt xem | 15,110 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,513,491 |
Sân bay gần Kibangay, Province of Bukidnon, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
CGY | Laguindingan International Airport | 50 km 31 ml | |
OZC | Labo Airport | 116 km 72 ml | |
BXU | Butuan Airport | 119 km 74 ml | |
CBO | Awang Airport | 124 km 77 ml | |
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 132 km 82 ml | |
PAG | Pagadian Airport | 160 km 99 ml |