Thời gian hiện tại ở Buhangin, Province of Camiguin, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Camiguin, Northern Mindanao – Buhangin. Đánh bẩy Buhangin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buhangin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buhangin, nhiều khách sạn ở Buhangin, dân số ở Buhangin, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Buhangin, Province of Camiguin, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
16:15
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buhangin, Province of Camiguin, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Buhangin, Province of Camiguin, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 7°4'25" 7.0735 |
Kinh độ | 125°45'14" 125.754 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 3,952,437 |
Tính số lượt xem | 51,643 |
Về Province of Camiguin, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
Dân số | 81,293 |
Tính số lượt xem | 3,069 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,508,911 |
Sân bay gần Buhangin, Province of Camiguin, Northern Mindanao, Republic of the Philippines
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 14 km 8 ml | |
GES | General Santos International Airport | 122 km 76 ml | |
CBO | Awang Airport | 170 km 106 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 195 km 121 ml | |
BXU | Butuan Airport | 211 km 131 ml | |
SUG | Surigao Airport | 300 km 187 ml |