Thời gian hiện tại ở Hanigad, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Surigao del Norte, Caraga – Hanigad. Đánh bẩy Hanigad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanigad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanigad, nhiều khách sạn ở Hanigad, dân số ở Hanigad, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Hanigad, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:38
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanigad, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Hanigad, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 9°51'14" 9.85389 |
Kinh độ | 125°34'59" 125.583 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Caraga, Republic of the Philippines
Dân số | 2,293,480 |
Tính số lượt xem | 29,811 |
Về Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Dân số | 409,468 |
Tính số lượt xem | 8,966 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,542,152 |
Sân bay gần Hanigad, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
SUG | Surigao Airport | 16 km 10 ml | |
BXU | Butuan Airport | 101 km 63 ml | |
TAC | D. Z. Romualdez Airport | 164 km 102 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 193 km 120 ml |