Thời gian hiện tại ở Rizal, Province of Laguna, Calabarzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Laguna, Calabarzon – Rizal. Đánh bẩy Rizal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rizal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rizal, nhiều khách sạn ở Rizal, dân số ở Rizal, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Rizal, Province of Laguna, Calabarzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:54
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rizal, Province of Laguna, Calabarzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Rizal, Province of Laguna, Calabarzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 14°6'34" 14.1094 |
Kinh độ | 121°23'38" 121.394 |
Dân số | 4,959 |
Tính số lượt xem | 5,003 |
Về Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 11,743,110 |
Tính số lượt xem | 156,251 |
Về Province of Laguna, Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 2,473,530 |
Tính số lượt xem | 33,584 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,507,452 |
Sân bay gần Rizal, Province of Laguna, Calabarzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 61 km 38 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 150 km 93 ml | |
WNP | Naga Airport | 211 km 131 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 274 km 170 ml | |
CYZ | Cauayan Airport | 316 km 196 ml |