Thời gian hiện tại ở Sabong, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Marinduque, Mimaropa – Sabong. Đánh bẩy Sabong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabong, nhiều khách sạn ở Sabong, dân số ở Sabong, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Sabong, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
02:43
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabong, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Sabong, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°26'60" 13.45 |
Kinh độ | 121°49'59" 121.833 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 2,559,791 |
Tính số lượt xem | 67,381 |
Về Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 229,636 |
Tính số lượt xem | 8,372 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,525,182 |
Sân bay gần Sabong, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 147 km 92 ml | |
WNP | Naga Airport | 156 km 97 ml | |
MBT | Masbate Airport | 180 km 112 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 208 km 129 ml | |
USU | Busuanga Airport | 235 km 146 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 237 km 148 ml |