Thời gian hiện tại ở Puting Buhangin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Marinduque, Mimaropa – Puting Buhangin. Đánh bẩy Puting Buhangin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puting Buhangin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puting Buhangin, nhiều khách sạn ở Puting Buhangin, dân số ở Puting Buhangin, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Puting Buhangin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
05:04
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puting Buhangin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Puting Buhangin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°26'59" 13.4496 |
Kinh độ | 121°57'43" 121.962 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 2,559,791 |
Tính số lượt xem | 67,386 |
Về Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 229,636 |
Tính số lượt xem | 8,372 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,525,390 |
Sân bay gần Puting Buhangin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
WNP | Naga Airport | 142 km 88 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 156 km 97 ml | |
MBT | Masbate Airport | 170 km 106 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 194 km 121 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 246 km 153 ml | |
USU | Busuanga Airport | 246 km 153 ml |