Thời gian hiện tại ở Mataas na Bayan, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Marinduque, Mimaropa – Mataas na Bayan. Đánh bẩy Mataas na Bayan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mataas na Bayan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mataas na Bayan, nhiều khách sạn ở Mataas na Bayan, dân số ở Mataas na Bayan, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Mataas na Bayan, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:36
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mataas na Bayan, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Mataas na Bayan, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°28'60" 13.4833 |
Kinh độ | 121°52'1" 121.867 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 2,559,791 |
Tính số lượt xem | 67,620 |
Về Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 229,636 |
Tính số lượt xem | 8,392 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,531,975 |
Sân bay gần Mataas na Bayan, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 147 km 91 ml | |
WNP | Naga Airport | 152 km 95 ml | |
MBT | Masbate Airport | 180 km 112 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 205 km 127 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 237 km 147 ml | |
USU | Busuanga Airport | 240 km 149 ml |