Thời gian hiện tại ở Daykitin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Marinduque, Mimaropa – Daykitin. Đánh bẩy Daykitin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daykitin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daykitin, nhiều khách sạn ở Daykitin, dân số ở Daykitin, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Daykitin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:38
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daykitin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:08 |
Về Daykitin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°16'15" 13.2707 |
Kinh độ | 121°54'40" 121.911 |
Dân số | 2,718 |
Tính số lượt xem | 2,750 |
Về Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 2,559,791 |
Tính số lượt xem | 65,893 |
Về Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 229,636 |
Tính số lượt xem | 8,199 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,492,057 |
Sân bay gần Daykitin, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
WNP | Naga Airport | 151 km 94 ml | |
MBT | Masbate Airport | 161 km 100 ml | |
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 168 km 105 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 197 km 123 ml | |
USU | Busuanga Airport | 230 km 143 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 259 km 161 ml |