Thời gian hiện tại ở Ngurrëza e Vogël, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Fierit – Ngurrëza e Vogël. Đánh bẩy Ngurrëza e Vogël mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ngurrëza e Vogël mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ngurrëza e Vogël, nhiều khách sạn ở Ngurrëza e Vogël, dân số ở Ngurrëza e Vogël, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Ngurrëza e Vogël, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:43
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ngurrëza e Vogël, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Ngurrëza e Vogël, Qarku i Fierit, Republic of Albania
Vĩ độ | 40°49'12" 40.82 |
Kinh độ | 19°41'51" 19.6975 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Qarku i Fierit, Republic of Albania
Dân số | 310,331 |
Tính số lượt xem | 21,835 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 196,418 |
Sân bay gần Ngurrëza e Vogël, Qarku i Fierit, Republic of Albania
TIA | Tirana International Airport | 67 km 41 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 97 km 60 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 136 km 85 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 157 km 98 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 176 km 110 ml | |
TIV | Tivat Airport | 194 km 120 ml |