Thời gian hiện tại ở NB Muzafer Asqeri, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Gjirokastrës – NB Muzafer Asqeri. Đánh bẩy NB Muzafer Asqeri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá NB Muzafer Asqeri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở NB Muzafer Asqeri, nhiều khách sạn ở NB Muzafer Asqeri, dân số ở NB Muzafer Asqeri, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở NB Muzafer Asqeri, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:13
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở NB Muzafer Asqeri, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về NB Muzafer Asqeri, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Vĩ độ | 40°0'9" 40.0025 |
Kinh độ | 20°15'18" 20.255 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Tính số lượt xem | 15,644 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 193,337 |
Sân bay gần NB Muzafer Asqeri, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 53 km 33 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 59 km 37 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 138 km 86 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 164 km 102 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 246 km 153 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 276 km 172 ml |